Từ "bàn cãi" trong tiếng Việt có nghĩa là tranh luận hoặc thảo luận về một vấn đề nào đó mà chưa có sự thống nhất giữa các bên. Khi "bàn cãi", người ta thường đưa ra ý kiến, lập luận, và lý do để thuyết phục nhau về quan điểm của mình.
Ví dụ sử dụng từ "bàn cãi":
"Trong các cuộc họp, việc bàn cãi sôi nổi thường giúp tìm ra giải pháp tốt nhất cho các vấn đề khó khăn."
"Việc bàn cãi giữa các chuyên gia sẽ giúp làm sáng tỏ những khía cạnh chưa rõ ràng của dự án."
Phân biệt các biến thể của từ:
Bàn: có thể hiểu là ngồi lại để thảo luận hoặc nói chuyện.
Cãi: có nghĩa là tranh luận, đôi khi có thể tranh cãi mạnh mẽ.
Các từ đồng nghĩa và gần giống:
Thảo luận: thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải có sự tranh cãi.
Tranh luận: có thể hiểu là một dạng bàn cãi nhưng thường mang tính chất quyết liệt hơn.
Tranh cãi: thường ám chỉ việc cãi nhau, có thể là không đồng thuận, có phần gay gắt.
Các từ liên quan:
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Bàn cãi" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những cuộc thảo luận trong gia đình đến những buổi họp lớn ở công ty hay trong các diễn đàn học thuật.
Khi nói về "bàn cãi" trong triết học, như trong ví dụ bạn đưa ra, có thể hiểu là việc thảo luận về những vấn đề sâu sắc và phức tạp mà không phải ai cũng dễ dàng đồng ý.