Characters remaining: 500/500
Translation

bàn cãi

Academic
Friendly

Từ "bàn cãi" trong tiếng Việt có nghĩatranh luận hoặc thảo luận về một vấn đề nào đó chưa sự thống nhất giữa các bên. Khi "bàn cãi", người ta thường đưa ra ý kiến, lập luận, lý do để thuyết phục nhau về quan điểm của mình.

dụ sử dụng từ "bàn cãi":
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng ta nên bàn cãi về cách giải quyết vấn đề này."
    • "Họ thường bàn cãi về chính trị trong các cuộc gặp gỡ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong các cuộc họp, việc bàn cãi sôi nổi thường giúp tìm ra giải pháp tốt nhất cho các vấn đề khó khăn."
    • "Việc bàn cãi giữa các chuyên gia sẽ giúp làm sáng tỏ những khía cạnh chưa rõ ràng của dự án."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bàn: có thể hiểu ngồi lại để thảo luận hoặc nói chuyện.
  • Cãi: có nghĩatranh luận, đôi khi có thể tranh cãi mạnh mẽ.
Các từ đồng nghĩa gần giống:
  • Thảo luận: thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải sự tranh cãi.
  • Tranh luận: có thể hiểu một dạng bàn cãi nhưng thường mang tính chất quyết liệt hơn.
  • Tranh cãi: thường ám chỉ việc cãi nhau, có thể không đồng thuận, phần gay gắt.
Các từ liên quan:
  • Ý kiến: quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó.
  • Lập luận: cách một người bày tỏ quan điểm để thuyết phục người khác.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Bàn cãi" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những cuộc thảo luận trong gia đình đến những buổi họp lớncông ty hay trong các diễn đàn học thuật.
  • Khi nói về "bàn cãi" trong triết học, như trong dụ bạn đưa ra, có thể hiểu việc thảo luận về những vấn đề sâu sắc phức tạp không phải ai cũng dễ dàng đồng ý.
  1. đgt. Tranh luận về một vấn đề chưa thống nhất: Anh nói anh chẳng thích bàn cãi nhiều về triết học (TrVGiàu).

Similar Spellings

Words Containing "bàn cãi"

Comments and discussion on the word "bàn cãi"